Fortuner – Toyota https://toyota.giaodienweb.info Theme Wordpress bán ô tô Toyota Bến Thành Fri, 11 Oct 2019 08:51:27 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.6.14 FORTUNER 2.7V 4X2 https://toyota.giaodienweb.info/san-pham/fortuner-2-7v-4x2/ Tue, 23 Apr 2019 17:00:00 +0000 https://toyota.giaodienweb.info/cua-hang/fortuner-2-7v-4x2/ Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)
219
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
29/25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
1875
Trọng lượng toàn tải (kg)
2500
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ Loại động cơ
2TR-FE (2.7L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2694
Tỉ số nén
10.2
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút))
122(164)/5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
245/4000
Tốc độ tối đa
175
Khả năng tăng tốc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar
Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/65R17
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
10.7
Trong đô thị
13.6
Ngoài đô thị
9.1
]]>
FORTUNER 2.4G 4X2 MT https://toyota.giaodienweb.info/san-pham/fortuner-2-4g-4x2-mt/ Tue, 23 Apr 2019 17:00:00 +0000 https://toyota.giaodienweb.info/cua-hang/fortuner-2-4g-4x2-mt/ Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm)
2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)
219
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
29/25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
1980
Trọng lượng toàn tải (kg)
2605
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Dung tích khoang chở hàng (L)
N/A
Động cơ Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Tỉ số nén
15.6
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Dầu/ Diesel
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút))
110/(148)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
400/1600-2000
Tốc độ tối đa
160
Khả năng tăng tốc
Tiêu chuẩn khí thải
Chế độ lái
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar
Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Thủy lực/Hydraulic
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/65R17
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
7.2
Trong đô thị
8.7
Ngoài đô thị
6.2
]]>
FORTUNER 2.8V 4X4 https://toyota.giaodienweb.info/san-pham/fortuner-2-8v-4x4/ Tue, 23 Apr 2019 17:00:00 +0000 https://toyota.giaodienweb.info/cua-hang/fortuner-2-8v-4x4/ Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1545 /1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)
219
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
29/25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2105
Trọng lượng toàn tải (kg)
2750
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ Loại động cơ
1GD-FTV (2.8L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2755
Tỉ số nén
15.6
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút))
130 (174)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
450/2400
Tốc độ tối đa
180
Khả năng tăng tốc
Hệ số cản khí
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Không có/without
Chế độ lái
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar
Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/60R18
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
8.7
Trong đô thị
11.4
Ngoài đô thị
7.2
]]>
FORTUNER 2.4 4X2 AT https://toyota.giaodienweb.info/san-pham/fortuner-2-4-4x2-at/ Tue, 23 Apr 2019 17:00:00 +0000 https://toyota.giaodienweb.info/cua-hang/fortuner-2-4-4x2-at/ Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1545 /1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)
219
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
29/25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
1995
Trọng lượng toàn tải (kg)
2605
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Tỉ số nén
15.6
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút))
110 (148)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
400/1600-2000
Tốc độ tối đa
170
Khả năng tăng tốc
Hệ số cản khí
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Không có/without
Chế độ lái
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6 AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar
Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/65R17
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
7.49
Trong đô thị
9.05
Ngoài đô thị
6.57
]]>