Yaris – Toyota https://toyota.giaodienweb.info Theme Wordpress bán ô tô Toyota Bến Thành Tue, 12 Nov 2019 13:30:27 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.6.14 YARIS G CVT https://toyota.giaodienweb.info/san-pham/yaris-g-cvt/ Tue, 23 Apr 2019 17:00:00 +0000 https://toyota.giaodienweb.info/cua-hang/yaris-g-cvt/ Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4145 x 1730 x 1500
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1460/1445
Khoảng sáng gầm xe (mm)
135
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.7
Trọng lượng không tải (kg)
1120
Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ Loại động cơ
2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Tỉ số nén
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút))
(79)107@ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
140@4200
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Không có/Without
Chế độ lái
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson/Mc Pherson Struts
Sau
Thanh xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
195/50 R16
Lốp dự phòng
195/50 R16, Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa thông gió 15″/Ventilated disc 15″
Sau
Đĩa đặc 15″/Solid disc 15″
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
5,7
Trong đô thị
7
Ngoài đô thị
4.9
]]>